Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 4: Getting Started Soạn Anh 7 trang 40, 41 sách Kết nối tri thức với cuộc sống tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
In today’s increasingly globalized world, the ability to communicate in English has become essential. English is not only an official language in many countries, but it is also widely used in international business, education, and travel. As a result, it is crucial for students to develop their English proficiency from an early age.
Unit 4 of “Kết nối tri thức với cuộc sống” focuses on the topic “Getting Started”, which introduces students to basic English greetings and conversations. This unit aims to provide students with the necessary foundation to engage in simple interactions in everyday situations.
The importance of greetings and introductions cannot be overstated. They serve as the initial connection between people and can set the tone for further interactions. Mastering greetings and introductions allows individuals to make a positive impression, show respect, and create a comfortable atmosphere when meeting new people.
Throughout this unit, students will learn various expressions and phrases to greet others formally and informally. They will also practice introducing themselves and others, reinforcing their understanding of personal pronouns and possessive adjectives.
In addition to greetings and introductions, students will also learn about common customs and practices in English-speaking countries. As communication is not only about words but also about cultural sensitivity, understanding these cultural norms will enable students to effectively interact with people from different backgrounds.
Unit 4 provides students with the opportunity to practice their English speaking and listening skills through role-plays and group activities. By actively participating in these activities, students will gain confidence in their ability to use English in real-life scenarios.
In conclusion, Unit 4 of “Kết nối tri thức với cuộc sống” is a crucial stepping stone for students to develop their English communication skills. By mastering greetings, introductions, and cultural understanding, students will be better equipped to navigate the globalized world and engage in meaningful interactions with people from diverse backgrounds.
Tiếng Anh 7 Unit 4: Getting Startedgiúp các em học sinh lớp 7 trả lời các câu hỏi trang 40, 41 Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bài Unit 4: Music and Arts trước khi đến lớp.
Soạn Getting Started Unit 4 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Global Success 7 – Tập 1. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 7. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 7 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của thcshuynhphuoc-np.edu.vn nhé:
Bài 1
Listen and read. (Nghe và đọc.)
Trang: Hi, Nick. What are you doing?
Nick: I’m listening to music. I like classical music, and I often play the piano in my spare time.
Trang: Wow. I can’t play any instruments.
Nick: And what about you? What’s your hobby?
Trang: I like painting and taking photos.
Nick: Taking photos? I’ve never tried it. Is it fun?
Trang: Yeah, it is, but not as fun as painting.
Nick: Right. They seem quite different from each other. What do you normally paint?
Trang: Landscapes and animals, just for pleasure, you know. I sometimes share them with my friends.
Nick: Really? Um, maybe we should go to an art gallery next weekend?
Trang: Sounds good, but I’d prefer to go to the music festival at my school.
Nick: Well … OK. That’s fine.
Hướng dẫn dịch:
Trang: Chào Nick. Bạn đang làm gì đấy?
Nick: Tôi đang nghe nhạc. Tôi thích nhạc cổ điển, và tôi thường chơi piano trong thời gian rảnh rỗi.
Trang: Chà. Tôi không thể chơi bất kỳ nhạc cụ nào
Nick: Còn bạn thì sao? Sở thích của bạn là gì?
Trang: Tôi thích vẽ tranh và chụp ảnh.
Nick: Chụp ảnh á? Tôi chưa bao giờ thử nó. Nó có vui không?
Trang: Có, nhưng không vui bằng vẽ tranh.
Nick: Ờ. Chúng có vẻ khá khác biệt với nhau. Bạn thường vẽ gì?
Trang: Phong cảnh và động vật, chỉ để giải trí thôi, bạn biết đấy. Tôi đôi khi chia sẻ chúng với bạn bè của tôi.
Nick: Thật à? Ừm, có lẽ chúng ta nên đến một triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần sau nhỉ?
Trang: Nghe hay đấy, nhưng mình thích đi dự lễ hội âm nhạc ở trường mình hơn.
Nick: Chà … Ừm. Không sao.
Bài 2
What are Trang and Nick talking about? (Trang và Nick đang nói chuyện gì?)
A. Playing the piano (Chơi đàn dương cầm)
B. Drawing and painting(Vẽ và sơn)
C. Music and arts (Âm nhạc và nghệ thuật)
Đáp án: C
Trang and Nick are talking about music and arts.
(Trang và Nick đang nói về âm nhạc và nghệ thuật.)
Explain: Trang and Nick have mentioned their hobby. Trang’s hobby is painting and taking photos. Nick’s hobby is listening to music. So they are talking about music and arts.
(Giải thích: Trang và Nick đã đề cập đến sở thích của họ. Sở thích của Trang là vẽ tranh và chụp ảnh. Sở thích của Nick là nghe nhạc. Vì vậy, họ đang nói về âm nhạc và nghệ thuật.)
Bài 3
Complete each of the sentences with a suitable word or phrase from the box. (Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc cụm từ thích hợp trong hộp.)
photos like different from art gallery musical instruments |
1. Nick wants to go to a (n)_________ next weekend.
2. You can use your smartphone to take _________.
3. This photo is very bright. It is _________ that dark one.
4. Nick and Trang agree that taking photos is not _________ painting.
5. My friend David is very talented. He plays three _________.
Trả lời:
1. Nick wants to go to an art gallery next weekend.
(Nick muốn đến một phòng trưng bày nghệ thuật vào cuối tuần tới.)
Giải thích: Mạo từ “an” + danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, o, e, u, i).
2. You can use your smartphone to take photos.
(Bức ảnh này rất sáng. Nó khác với bức ảnh tối đó.)
Giải thích: Cụm từ “take photos” (chụp ảnh).
3. This photo is very bright. It is different from that dark one.
(Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của mình để chụp ảnh.)
Giải thích: Cấu trúc “It is + adj”.
4. Nick and Trang agree that taking photos is not like painting.
(Nick và Trang đồng ý rằng chụp ảnh không giống như vẽ tranh.)
Giải thích:Cấu trúc ” S + be + adj”.
5. My friend David is very talented. He plays three musical instruments.
(Bạn tôi David rất tài năng. Anh ấy chơi ba loại nhạc cụ.)
Giải thích: “three” + danh từ số nhiều.
Bài 4
Write the correct word or phrase under each picture. Then listen and repeat. (Viết từ hoặc cụm từ đúng dưới mỗi bức tranh. Sau đó nghe và lặp lại.)
camera water puppet show art gallery painting musical instruments paintbrush |
Trả lời:
1. paintbrush (n): cọ vẽ
2. camera (n): máy ảnh
3. painting (n): bức tranh
4. musical instruments (n.p): nhạc cụ
5. water puppet show (n.p): múa rối nước
6. art gallery (n.p): triển lãm nghệ thuật
Bài 5
Quiz How artistic are you? Take the quiz to find out. (Bạn là có tính nghệ thuật như thế nào? Giải câu đố để tìm ra đáp án.)
For each question, you get two points if your answer is A, zero if your answer is B. Add up your five answers and decide how artistic you are on a scale from 1-10.
(Đối với mỗi câu hỏi, bạn nhận được hai điểm nếu câu trả lời của bạn là A, không nếu câu trả lời của bạn là B. Cộng năm câu trả lời của bạn và quyết định mức độ nghệ thuật của bạn trên thang điểm từ 1-10.)
1. Your hobby is __________. (Sở thích của bạn là)
A. playing an instrument (chơi nhạc cụ)
B. playing computer games (chơi trò chơi máy tính)
2. Do you like listening to music or playing sports? (Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?)
A. Listening to music. (Nghe nhạc.)
B. Playing sports. (Chơi thể thao.)
3. Which of these do you prefer doing? (Bạn thích làm gì hơn?)
A. Going to an art gallery. (Đi đến một triển lãm nghệ thuật.)
B. Going to a book fair. (Đi đến một hội chợ sách.)
4. You describe yourself as ________.
A. creative (sáng tạo)
B. hard-working (chăm chỉ)
5. What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn trở thành gi khi lớn lên?)
A. A musician. (Một nhạc sĩ)
B. An engineer. (Một kĩ sư)
Not very (1-4)
(Không nhiều lắm (1-4))
Somewhat (5-7)
(Một chút (5-7))
Very (8-10)
(Rất (8-10))
Đáp án tham khảo:
1. B 2. A 3. A 4. A 5. B
My score: 6 (Điểm của tôi: 6)
=> My artistic is somewhat. (Tôi có một chút nghệ thuật.)
Trong bài học này, chúng ta đã được tìm hiểu về nghề làm vườn và tầm quan trọng của việc trồng cây. Chúng ta đã biết được cách chăm sóc cây trồng, từ việc chuẩn bị đất, trồng hạt giống, đến việc tưới nước và bón phân. Qua việc làm vườn, chúng ta đã hiểu rõ hơn về sự phụ thuộc của con người vào thiên nhiên và những lợi ích mà việc trồng cây mang lại cho cuộc sống của chúng ta.
Việc trồng cây không chỉ giúp chúng ta có thêm nguồn thực phẩm và có một môi trường sống trong lành, mà còn giúp chúng ta tạo ra một không gian xanh, đẹp mắt và thoáng đãng. Việc trồng cây cũng có tác động tích cực đến sức khỏe tâm lý của con người. Nó giúp chúng ta giảm căng thẳng, lo lắng và tăng cường cảm giác hạnh phúc và thư thái.
Thông qua việc làm vườn, chúng ta cũng có thể rèn luyện và phát triển kỹ năng sống. Việc chăm sóc cây cần sự kiên nhẫn, tính kiên trì và trách nhiệm. Đây là những phẩm chất quan trọng mà chúng ta cần có trong cuộc sống.
Ngoài ra, việc trồng cây cũng giúp chúng ta ôn lại kiến thức đa dạng về thực vật, quan sát và nhận ra sự kết nối giữa các loài trong tự nhiên. Chúng ta có thể học hỏi về quá trình phát triển, sinh trưởng và sinh sản của cây cũng như nhận biết và phòng ngừa các loại bệnh hại.
Tóm lại, việc trồng cây không chỉ mang lại lợi ích vật chất mà còn mang lại những lợi ích về tinh thần và trí tuệ. Chúng ta nên khuyến khích mọi người, đặc biệt là trẻ em, tham gia và tìm hiểu về việc trồng cây để xây dựng một môi trường sống xanh, bền vững và giàu tính nhân văn.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 4: Getting Started Soạn Anh 7 trang 40, 41 sách Kết nối tri thức với cuộc sống tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. Community
2. Responsibility
3. Volunteer
4. Charity
5. Donation
6. Fundraising
7. Environment
8. Clean-up
9. Recycling
10. Sustainable
11. Awareness
12. Campaign
13. Organization
14. Social
15. Participation