Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 2: A Closer Look 2 Soạn Anh 7 trang 21 sách Kết nối tri thức với cuộc sống tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
In today’s modern age of globalization, the ability to communicate in English has become increasingly important. English is not only the language of business and technology, but it is also the key to accessing a wealth of information and connecting with people from all around the world. Thus, learning English has become a vital skill for students, and that is why we are here today to delve deeper into the study of English in Unit 2 of our English 7 textbook, titled “A Closer Look 2.” This unit will enable us to explore various aspects of the English language, including grammar, vocabulary, and language functions, to enhance our understanding and practical use of English in real-life situations. So, let us embark on this journey of connecting knowledge with our everyday lives and discover the wonders of the English language together!
Tiếng Anh 7 Unit 2: A Closer Look 2 giúp các em học sinh lớp 7 trả lời các câu hỏi trang 21 Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bài Unit 2: Healthy Living trước khi đến lớp.
Soạn A Closer Look 2 Unit 2 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Global Success 7 – Tập 1. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 7. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 7 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của thcshuynhphuoc-np.edu.vn:
Câu 1
Tick (✓) the simple sentences. (Đánh dấu (✓) vào câu đơn.)
1. The Japanese eat a lot of tofu.
(Người Nhật ăn nhiều đậu phụ.)
2. She drinks lemonade every morning.
(Cô ấy uống nước chanh vào mỗi buổi sáng.)
3. I don’t eat fast food, and I don’t drink soft drinks.
(Tôi không ăn thức ăn nhanh và tôi không uống nước ngọt.)
4. I am fit.
(Tôi vừa vặn.)
5. I like fish, but my sister likes meat.
(Tôi thích cá, nhưng em gái tôi thích thịt.)
Gợi ý trả lời:
The simple sentences are:
(Những câu đơn là)
1. The Japanese eat a lot of tofu.
(Người Nhật Bản ăn rất nhiều đậu phụ.)
2. She drinks lemonade every morning.
(Cô ấy uống nước chanh mỗi sáng.)
4. I am fit.
(Tôi vừa vặn.)
Câu 2
Write S if the subject is missing from the sentence and V if the verb is. (Viết S nếu thiếu chủ ngữ trong câu và V nếu động từ.)
1. Vegetarians a lot of vegetables and fruit.
2. Causes red spots on the face.
3. On Saturday morning, my brother two hours of exercising at the sports center.
4. In the past, had a healthier diet.
5. At the moment, we our surroundings.
Gợi ý trả lời:
1. Vegetarians a lot of vegetables and fruit. (V)
Giải thích: Câu có các thành phần:
– chủ ngữ: Vegetarians (những người ăn chay)
– tân ngữ: a lot of vegetables and fruit (nhiều rau củ và hoa quả)
2. Causes red spots on the face. (S)
Giải thích: Câu có các thành phần:
– động từ: Causes (gây ra)
– tân ngữ: red spots on the face (những nốt đỏ trên mặt)
3. On Saturday morning, my brother two hours of exercising at the sports center. (V)
Giải thích: Câu có các thành phần:
– trạng ngữ: On Saturday morning (vào sáng thứ Bảy)
– chủ ngữ: my brother (anh/ em trai của tôi)
– tân ngữ: two hours of exercising at the sports center (2 giờ tập thể dục ở trung tâm thể thao)
4. In the past, had a healthier diet. (S)
Giải thích: Câu có các thành phần:
– trạng ngữ: In the past (trong quá khứ)
– động từ: had (đã có)
– tân ngữ: a healthier diet (một chế độ ăn uống lành mạnh hơn)
5. At the moment, we our surroundings. (V)
Giải thích: Câu có các thành phần:
– trạng ngữ: At the moment (hiện tại)
– chủ ngữ: we (chúng ta)
– tân ngữ: our surroundings (môi trường xung quanh của chúng ta)
Câu 3
Rearrange the words and phrases to make simple sentences. (Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành những câu đơn.)
1. soft drinks / never / my sister / drinks /.
2. affects / acne / 80% of young people /.
3. has / he / for breakfast / bread and eggs /.
4. don’t eat / we / much fast food /.
5. a lot of vitamins / fruit and vegetables / have /.
Gợi ý trả lời:
1. My sister never drinks soft drinks.
(Chị tôi không bao giờ uống nước ngọt.)
2. 80% of young people affects acne.
(80% người trẻ tuổi ảnh hưởng bởi mụn trứng cá.)
3. He has bread and eggs for breakfast.
(Anh ấy ăn bánh mỳ và trứng cho bữa sáng.)
4. We don’t eat much fast food.
(Chúng ta không ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
5. Fruit and vegetables have a lot of vitamins.
(Hoa quả và rau có rất nhiều vitamin.)
Câu 4
Write complete sentences from the prompts. You may have to change the words or add some. (Viết các câu hoàn chỉnh từ gợi ý. Bạn có thể phải thay đổi các từ hoặc thêm một số từ.)
1. tofu / be / healthy.
2. many Vietnamese / drink / green tea.
3. she / not / use / suncream.
4. father / not / exercise / every morning.
5. most children / have / chapped lips and skin / winter.
Gợi ý trả lời:
1. Tofu is healthy.
(Đậu phụ tốt cho sức khỏe.)
2. Many Vietnamese drink green tea.
(Nhiều người Việt Nam uống trà xanh.)
3. She does not use suncream.
(Cô ấy không sử dụng kem chống nắng.)
4. My father does not exercise every morning.
(Cha tôi không tập thể dục mỗi sáng.)
5. Most children have chapped lips and skin in winter.
(Hầu hết trẻ em bị nứt nẻ môi và da vào mùa đông.)
Câu 5
Work in pairs. Discuss and write a simple sentence from the two given sentences. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận và viết một câu đơn từ 2 câu đã cho.)
Example:
Many people are running. (Nhiều người đang chạy.)
Many people are exercising. (Nhiều người đang tập thể dục.)
=> Many people are running and exercising.
(Nhiều người đang chạy và tập thể dục.)
1. We avoid sweetened food. We avoid soft drinks.
(Chúng tôi tránh thức ăn ngọt. Chúng tôi tránh nước ngọt.)
=> We avoid ______________________________ .
2. My dad loves outdoor activities. I love outdoor activities.
(Bố tôi rất thích các hoạt động ngoài trời. Tôi yêu các hoạt động ngoài trời.)
=> My _________________________________ love outdoor activities.
3. You should wear a hat. You should wear suncream.
(Bạn nên đội mũ. Bạn nên bôi kem chống nắng.)
=> You should wear _____________________________.
4. My mother read the health tips. My mother downloaded the health tips.
(Mẹ tôi đọc những lời khuyên về sức khỏe. Mẹ tôi đã tải về các mẹo về sức khỏe.)
=> My mother ____________________________________________.
Gợi ý trả lời:
1. We avoid sweetened food and soft drinks.
(Chúng ta tránh đồ ăn ngọt và nước ngọt.)
2. My dad and I love outdoor activities.
(Bố tôi và tôi rất thích các hoạt động ngoài trời.)
3. You should wear a hat and suncream.
(Bạn nên đội mũ và bôi kem chống nắng.)
4. My mother read and downloaded health tips.
(Mẹ tôi đọc và tải các các mẹo về sức khỏe.)
Trong Unit 2 của sách tiếng Anh lớp 7, chúng ta đã được học về “A Closer Look 2” và học cách kết nối tri thức với cuộc sống. Chủ đề này mang lại nhiều lợi ích cho việc học tiếng Anh của chúng ta.
Trước tiên, chúng ta đã được tìm hiểu về cách diễn đạt ý kiến trong tiếng Anh bằng cách sử dụng các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp phù hợp. Qua việc học cách diễn đạt ý kiến, chúng ta có thể trao đổi và thảo luận với người khác về các chủ đề khác nhau, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp của chúng ta.
Thứ hai, chúng ta đã tìm hiểu về một số từ vựng mới và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc biết nhiều từ vựng và cách sử dụng chúng giúp chúng ta hiểu rõ nghĩa của các văn bản và cũng giúp chúng ta diễn đạt ý kiến một cách chính xác và tự tin.
Cuối cùng, chúng ta đã được tham gia vào các hoạt động thực hành và bài tập để rèn kỹ năng ngôn ngữ của chúng ta. Việc thực hành làm tăng khả năng sử dụng tiếng Anh của chúng ta và giúp chúng ta tự tin hơn khi giao tiếp.
Tổng quan, Unit 2 “A Closer Look 2” đã giúp chúng ta kết nối tri thức với cuộc sống bằng cách cung cấp cho chúng ta những công cụ và kiến thức cần thiết để sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng, cùng với các kỹ năng giao tiếp được rèn luyện, có thể giúp chúng ta thực hiện cuộc sống hàng ngày một cách tự tin và thành công.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 2: A Closer Look 2 Soạn Anh 7 trang 21 sách Kết nối tri thức với cuộc sống tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. Conversation
2. Invention
3. Communication
4. Language
5. Expressions
6. Vocabulary
7. Phrases
8. Grammar
9. Pronunciation
10. Listening skills
11. Reading comprehension
12. Writing skills
13. Cultural exchange
14. Language learning
15. Classroom activities