Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 1: Getting Started Soạn Anh 7 trang 8, 9 sách Kết nối tri thức với cuộc sống tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
In today’s interconnected world, English has become an essential tool for communication and a gateway to opportunities. As students embark on their journey of learning English, Unit 1 of the Grade 7 English textbook “Kết nối tri thức với cuộc sống” introduces them to the basics through the section called “Getting Started.” This section is designed to provide students with a solid foundation in English language skills and set the stage for their future language learning endeavors.
The importance of mastering English cannot be overstated. English is not only the most widely spoken language in the world but also the language of international business, education, and cultural exchange. By studying English, students are empowered to connect with people from different cultures, expand their horizons, and open doors to a wide range of opportunities.
In “Getting Started,” students will explore various aspects of the English language, including vocabulary, grammar, listening, speaking, and writing skills. They will learn useful phrases to greet and introduce themselves, engage in simple conversations, and describe everyday activities. Through interactive exercises and engaging activities, students will develop their language proficiency and gain confidence in their ability to communicate effectively in English.
Moreover, “Getting Started” encourages students to embrace an active and learner-centered approach to language learning. It encourages students to develop critical-thinking skills, problem-solving abilities, and creativity by engaging in real-life situations and tasks. Through authentic materials and activities, students will be able to apply their English language skills to actual contexts and develop the ability to use English in meaningful, practical ways.
By the end of Unit 1, students will have established a solid foundation in English and will be equipped with the necessary language skills to navigate through the rest of the curriculum. This unit serves as a stepping stone for future language learning, laying the groundwork for further exploration and development of their English proficiency.
In conclusion, Unit 1 of the Grade 7 English textbook “Kết nối tri thức với cuộc sống” sets the stage for students’ English language learning journey. Through the section “Getting Started,” students will gain a strong foundation in English language skills and acquire the tools necessary to communicate effectively in the language. As they progress through the unit, students will become more confident, proficient, and connected in the global world.
Soạn Tiếng Anh 7 Unit 1: Getting Started giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 8, 9 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 1: Hobbies.
Soạn Unit 1 Hobbies còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7 – Global Success Tập 1. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:
Bài 1
My favourite hobby
(Sở thích yêu thích của tôi)
Listen and read. (Nghe và đọc.)
Ann: Your house is very nice, Trang
Trang:Thanks! Let’s go upstairs. I’ll show you my room.
Ann: I love your dollhouse. It’s amazing. Did you make it yourself?
Trang: Yes. My hobby is building dollhouses.
Ann: Really? Is it hard to build one?
Trang: Not really. All you need is some cardboard and glue. Then just use a bit of creativity. What do you do in your free time?
Ann: I like horse riding.
Trang: That’s rather unusual. Not many people do that.
Ann: Actually, it’s more common than you think. There are some horse riding clubs in Ha Noi now. I go to the Riders’ Club every Sunday.
Trang: I’d love to go to your club this Sunday. I want to learn how to ride.
Ann: Sure. My lesson starts at 8 a.m.
Hướng dẫn dịch:
Ann: Ngôi nhà của bạn rất đẹp, Trang.
Trang: Cảm ơn! Đi lên lầu đi, tôi sẽ chỉ cho bạn phòng của tôi.
Ann: Tôi yêu ngôi nhà búp bê của bạn. Nó thật tuyệt vời. Bạn tự làm cái đó à?
Trang: Đúng vậy. Sở thích của tôi là xây dựng những ngôi nhà búp bê.
Ann: Thật không? Có khó để xây dựng một cái không?
Trang: Không hẳn. Tất cả những gì bạn cần là một số bìa cứng và keo dán. Sau đó, chỉ cần sử dụng một chút sáng tạo. Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
Ann: Tôi thích cưỡi ngựa.
Trang: Điều đó khá bất thường. Không có nhiều người làm như vậy.
Ann: Thực ra, nó phổ biến hơn bạn nghĩ. Hiện nay có một số câu lạc bộ cưỡi ngựa ở Hà Nội. Tôi đến Câu lạc bộ Cưỡi ngựa vào Chủ nhật hàng tuần.
Trang: Tôi rất muốn đến câu lạc bộ của bạn vào Chủ nhật này. Tôi muốn học cách cưỡi ngựa.
Ann: Chắc chắn rồi. Lớp học của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng.
Bài 2
Read the conversation again and and write T (True) or F (False). (Đọc lại bài hội thoại và viết Đúng (T) hay Sai (F).)
1. Trang needs help with building dollhouses.
2. Trang uses glue and cardboard to build her dollhouse.
3. To build a dollhouse, you need to use your creativity.
4. Ann goes to a horse riding club every Sunday.
5. Ann’s lesson starts at 8 p.m.
Gợi ý trả lời:
1. F |
2. T |
3. T |
4. T |
5. F |
1. F
Trang needs help with building dollhouses.
(Trang cần sự giúp đỡ để xây ngôi nhà búp bê.)
Thông tin: Ann: … Did you make it yourself?
(… Bạn đã tự làm cho mình?)
Trang: Yes. My hobby is building dollhouses.
( Vâng. Sở thích của tôi là xây dựng những ngôi nhà búp bê.)
2. T
Trang uses glue and cardboard to build her dollhouse.
(Trang sử dụng keo dán và bìa cứng để xây nhà búp bê của cô ấy.)
Thông tin: Trang: Not really. All you need is some cardboard and glue.
(Không hẳn. Tất cả những gì bạn cần là một số bìa cứng và keo dán.)
3. T
To build a dollhouse, you need to use your creativity.
(Để xây nhà búp bê, bạn cần sử sự sáng tạo của bạn.)
Thông tin: … Then just use a bit of creativity.
(Sau đó bạn chỉ cần sử dụng một chút sáng tạo)
4. T
Ann goes to a horse riding club every Sunday.
(Ann đi đến câu lạc bộ cưỡi ngựa vào Chủ nhật hàng tuần.)
Thông tin: Ann: …I go to the Riders’ Club every Sunday.
(Tôi đến Câu lạc bộ Cưỡi ngựa vào Chủ nhật hàng tuần.)
5. F
Ann’s lesson starts at 8 p.m.
(Lớp học của Ann bắt đầu vào 8 giờ tối.)
Thông tin: Ann: Sure. My lesson starts at 8 a.m.
(Lớp học của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)
Bài 3
Write the words and phrases from the box under the correct pictures. Then listen, check, and repeat. (Viết từ và cụm từ từ hộp vào dưới mỗi bức tranh. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
building dollhouses collecting teddy bears making models |
horse riding gardening collecting coins |
Gợi ý trả lời:
1. making models | 2. riding a house | 3. collecting coins |
4. gardening | 5. building dollhouses | 6. collecting teddy bears |
Hướng dẫn dịch:
1. tạo các mẫu | 2. cưỡi ngựa | 3. sưu tầm đồng xu |
4. làm vườn | 5. xâu nhà búp bê | 6. sưu tầm gấu bông |
Bài 4
Work in pairs. Write the hobbies from 3 in the suitable columns. (Làm việc theo nhóm. Viết những sở thích từ Bài 3 vào cột thích hợp.)
doing things |
making things |
collecting things |
Add some other hobbies to each column
(Thêm một số sở thích khác vào mỗi cột.)
Gợi ý trả lời:
doing things |
making things |
collecting things |
– gardening (làm vườn) – horse riding (cưỡi ngựa) |
– making model (làm mô hình) – building dollhouses (xây nhà búp bê) |
– collecting teddy bears (thu thập gấu bông) – collecting coins (thu thập đồng xu) |
Other hobbies (Một vài sở thích khác):
- doing things: listening to music (nghe nhạc), reading books (đọc sách),…
- making things: cooking (nấu ăn), baking (làm bánh),…
- collecting things: collecting stamp (sưu tập tem), collecting old books (sưu tập sách cũ),…
Bài 5
Find someone who… Tìm một người …
Work in groups. Ask your classmates which hobbies they like. Use the question “Do you like…?”. Write the students’ names in the table below. Which hobby is the most popular?
(Làm việc theo nhóm. Hỏi bạn cùng lớp của bạn xem họ thích những sở thích nào. Sử dụng câu hỏi “Bạn có thích …?”. Viết tên các học sinh vào bảng dưới đây. Sở thích nào là phổ biến nhất?)
Find someone who likes…
(Tìm ra người thích….)
horse riding |
building dollhouses |
collecting teddy bears |
collecting coins |
gardening |
making models |
Gợi ý trả lời:
Nam: Do you like horse riding?
(Bạn có thích cưỡi ngựa không?)
Minh: Yes, I do.
(Vâng, tôi thích.)
Nam: Do you like building dollhouses?
(Bạn có thích xây nhà búp bê không?)
Linh: Yes, I do
(Vâng, tôi thích.)
Nam: Do you like collecting teddy bears?
(Bạn có thích thu thập gấu bông không?)
My: Yes, I do.
(Vâng, tôi thích.)
Nam: Do you like collecting coins?
(Bạn có thích thu thập đồng xu không?)
Mai: Yes, I do.
(Vâng, tôi thích.)
Nam: Do you like gardening?
(Bạn có thích làm vườn không?)
Phong: Yes, I do.
(Vâng, tôi thích.)
Nam: Nam: Do you like making models?
(Bạn có thích làm mô hình không?)
Huy: Yes, I do.
(Vâng, tôi thích.)
horse riding (cưỡi ngựa) | Minh |
building dollhouses (xây nhà búp bê) | Linh |
collecting teddy bears (sưu tầm gấu bông) | My |
collecting coins (sưu tầm tiền xu) | Mai |
gardening (làm vườn) | Phong |
making models (làm mô hình) | Huy |
Sau khi làm bài tập và nghiên cứu nội dung của Unit 1: Getting Started trong sách English 7 “Kết nối tri thức với cuộc sống”, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Chương trình học tiếng Anh ở lớp 7 xoay quanh việc giới thiệu về bản thân và người khác, giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh.
Unit 1 của sách giới thiệu cho chúng ta về cách giới thiệu bản thân và những người khác bằng tiếng Anh. Trong đó, chúng ta được học cách nói về tên, tuổi, quốc tịch, nghề nghiệp, sở thích và những thông tin cơ bản khác. Bằng cách học các mẫu câu, từ vựng và ngữ pháp liên quan, học sinh có thể tự tin trả lời các câu hỏi đơn giản về bản thân và người thân của mình.
Bên cạnh việc học cách giới thiệu, Unit 1 cũng giúp học sinh xây dựng kỹ năng nghe và đọc. Bằng cách nghe và đọc các đoạn hội thoại, truyện ngắn và đoạn văn ngắn, học sinh có thể nắm vững cấu trúc câu, từ vựng và ngữ pháp cần thiết để hiểu và sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Giải thích các bài tập và hoạt động trong sách English 7 “Kết nối tri thức với cuộc sống”, Unit 1 cung cấp nhiều cơ hội để học sinh luyện tập kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúng ta có thể tham gia vào các hoạt động nhóm, thảo luận và trả lời câu hỏi, hoặc thực hiện các bài tập viết và nói để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
Tổng kết lại, Unit 1: Getting Started trong sách English 7 “Kết nối tri thức với cuộc sống” giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh thông qua việc giới thiệu bản thân và người khác. Bằng cách học các mẫu câu, từ vựng và ngữ pháp liên quan, học sinh có thể tự tin trả lời các câu hỏi đơn giản và tham gia vào các hoạt động giao tiếp. Tuy nhiên, để thực sự nắm vững kiến thức, học sinh cần thực hành thường xuyên và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 1: Getting Started Soạn Anh 7 trang 8, 9 sách Kết nối tri thức với cuộc sống tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. School supplies
2. Classroom rules
3. Personal information
4. Greetings and introductions
5. Asking and giving directions
6. Daily routines
7. Weather and seasons
8. Family members
9. Describing people
10. Hobbies and interests
11. Food and drinks
12. Daily activities
13. Clothing and fashion
14. Time and schedules
15. Likes and dislikes