Bạn đang xem bài viết Modal verb là gì? Cách dùng modal verb tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Modal verb là gì? Cách sử dụng modal verb?
Modal verb là một loại từ ngữ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu đạt ý kiến, khả năng, ý nguyện, yêu cầu, lời đề nghị hay lời hứa. Một số modal verbs phổ biến trong tiếng Anh gồm: can, could, may, might, shall, should, will, would, must.
Cách sử dụng modal verbs khá đơn giản, thường được đặt trước động từ chính trong câu để biểu thị ý nghĩa của nó. Modal verbs không có dạng nguyên mẫu, không thể chia thành các thì hoặc ngôi, và chỉ kéo dài với ngôi thứ ba số ít (he/she/it).
Modal verbs thường đi kèm với động từ nguyên mẫu để diễn đạt một ý nghĩa cụ thể, ví dụ như “must study” (phải học), “can swim” (có thể bơi), “may come” (có thể đến), “should go” (nên đi), và nhiều hơn nữa.
Sử dụng modal verbs giúp tăng tính linh động và khả năng diễn đạt ý nghĩa chính xác trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng modal verb cần phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Việc thực hành sử dụng modal verb trong các bài tập và cuộc đối thoại sẽ giúp bạn làm quen và hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng.
Modal verb còn được gọi là động từ khiếm khuyết. Vậy modal verb là gì? Ý nghĩa của modal verb ra sao? Mời bạn đọc cùng tìm hiểu với Chúng Tôi qua bài viết dưới đây!
Modal verb là gì?
Modal verb là gì?
Modal Verb (hay còn gọi là động từ khiếm khuyết) là một loại trợ động từ kết hợp với các động từ nguyên mẫu để tạo thành một cụm động từ. Nói một cách khác, modal verb là động từ dùng để bổ ngữ cho động từ chính.
Chức năng của modal verb là gì?
Modal verb có chức năng diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu. Modal verb bao gồm khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, yêu cầu,…
Các loại modal verb là gì?
Trong tiếng Anh có các loại modal verb như sau:
- Can.
- Could (quá khứ của “Can”).
- Must.
- Have to.
- May.
- Might (quá khứ của “May”).
- Will.
- Would.
- Shall.
- Should.
- Ought to.
Modal verb: Can
- Chức năng: Diễn tả khả năng hiện tại hoặc tương lai là một người có thể làm được gì, hoặc một sự việc có thể xảy ra.
- Chú ý: Can và Could còn được dùng trong câu hỏi đề nghị, xin phép, yêu cầu.
- Ví dụ: Could you please wait a moment? Can I ask you a question?
Modal verb: Could (quá khứ của “Can”)
- Chức năng: Diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ.
- Chú ý: Có thể dùng “be able to” thay cho “can hoặc could”.
- Ví dụ: My brother could speak English when he was five.
Modal verb: Must
- Chức năng: Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai. Đưa ra lời đoán.
- Chú ý: Mustn’t – chỉ sự cấm đoán. Khi đưa ra lời phỏng đoán cho hoạt động xảy ra trong quá khứ ở thể phủ định, cần dùng can’t have V3
- Ví dụ: You must get up early in the morning.
Modal verb: Have to
- Chức năng: Diễn tả sự cần thiết phải làm gì nhưng là do khách quan (nội quy, quy định…).
- Chú ý: Don’t have to= Don’t need to (chỉ sự không cần thiết).
- Ví dụ: I have to stop smoking. My doctor said that.
Modal verb: May
- Chức năng: Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại.
- Chú ý: May và might dùng để xin phép. Nhưng might ít được dùng trong văn nói, chủ yếu trong câu gián tiếp.
- Ví dụ: May I turn on TV? I wonder if he might go there alone.
Modal verb:Might (quá khứ của “May”)
- Chức năng: Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở quá khứ.
- Chú ý: Might được dùng không phải là quá khứ của May.
- Ví dụ: Where is John? I don’t know. He may/might go out with his friends.
Modal verb: Will
- Chức năng: Diễn đạt, dự đoán sự việc xảy ra trong tương lai. Đưa ra một quyết định tại thời điểm nói
- Chú ý: Dùng Will trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời
- Ví dụ: Will you have a cup of coffee?
Modal verb: Would
- Chức năng: Diễn tả một giả định xảy ra hoặc dự đoán sự việc có thể xảy ra trong quá khứ.
- Chú ý: Dùng Would trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời.
- Ví dụ: Would you like a cake?
Modal verb: Shall
- Chức năng: Dùng để xin ý kiến,lời khuyên. “Will” được sử dụng nhiều hơn.
- Ví dụ: Where shall we eat tonight?
Modal verb: Should
- Chức năng: Chỉ sự Chỉ sự yêu cầu ở mức trịnh trọng nhưng ở mức độ nhẹ hơn “Must”. Đưa ra lời khuyên, ý kiến. Dùng để suy đoán.
- Ví dụ: You should send this report by September 8th .
Modal verb: Ought to
- Chức năng: Chỉ sự bắt buộc. Mạnh hơn “Should” nhưng chưa bằng “Must”.
- Ví dụ: You ought not to eat candy at night.
Cấu trúc modal verb – Động Từ Khiếm Khuyết
Sau đây là cấu trúc modal verb:
S + modal verb + V (bare-infinitive)
Ví dụ: He can swim (Cậu ấy có thể bơi).
Lưu ý:
Động từ khiếm khuyết không chịu ảnh hưởng dạng thứ trong các ngôi. Ví dụ: She can speak English (Cô ấy có thể nói tiếng Anh).
Động từ khuyết thiếu tồn tại ở hai dạng: Thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn
Ví dụ:
Thì hiện tại đơn: He can play soccer (Cậu ấy có thể chơi đá bóng).
Thì quá khứ đơn: He could play soccer when he was eleven (cậu ấy có thể đá bóng từ năm 11 tuổi).
Cách sử dụng các loại modal verb
Can
Can chỉ có 2 thì: Hiện tại và Quá khứ đơn. Những hình thức khác ta dùng động từ tương đương “be able to”. Can cũng có thể được dùng như một trợ động từ để hình thành một số cách nói riêng.
Cách dùng và ví dụ:
- Can nghĩa là “có thể”, động từ khiếm khuyết này được dùng để diễn tả một khả năng (ability). Ví dụ: Can you play football?
- Can cũng diễn tả một điều có thể xảy đến (possibility). Trong câu hỏi và câu cảm thán can có nghĩa là ‘Is it possible…?’ Ví dụ: Can it be true?
- Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception), can cho ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense). Ví dụ: Listen! I think I can hear the sound of the sea.
Could
Cách dùng và ví dụ:
- Could là thì quá khứ đơn của Can. Ví dụ: She could swim when she was five.
- Could còn được dùng trong câu điều kiện. Ví dụ: If you tried, you could do that work.
- Trong cách nói thân mật, could được xem như nhiều tính chất lịch sự hơn can. Ví dụ: Can you change a 20-dollar note for me, please?
- Could được dùng để diễn tả một sự ngờ vực hay một lời phản kháng nhẹ nhàng. Ví dụ: His story could be true, but I hardly think it is.
May – Might
Cách dùng và ví dụ:
- May/might dùng diễn tả một khả năng có thể xảy ra hay không thể xảy ra. Ví dụ: May I take this book? – Yes, you may.
- May/might dùng diễn tả một khả năng có thể xảy ra hay không thể xảy ra. Ví dụ: It may rain.
- May/might diễn tả một lời cầu chúc. Ví dụ: May all your dreams come true!
- May/might dùng trong mệnh đề theo sau các động từ hope (hy vọng) và trust (tin tưởng). Ví dụ: He trust (hoped) that we might find the plan to our satisfaction.
- May/might dùng thay cho một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clauses of concession). Ví dụ: He may be poor, but he is honest. (Though he is poor…)
Must
Cách dùng và ví dụ:
- Must có nghĩa là “phải” diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc. Ví dụ: You must drive on the left in London.
- Must dùng trong câu suy luận logic. Ví dụ: Are you going home at midnight? You must be mad!
- Must diễn tả một lệnh cấm. Ví dụ: You mustn’t walk on the grass.
Shall
Cách dùng và ví dụ:
- Sall dùng trong cấu trúc thì Tương lai (Simple Future) ở ngôi thứ nhất. Ví dụ: I shall do what I like.
- Sall diễn tả một lời hứa (promise), một sự quả quyết (determination) hay một mối đe dọa (threat). Ví dụ: If you work hard, you shall have a holiday on Saturday.
Should
Cách dùng và ví dụ:
- Dùng trong câu khuyên ai đó nên làm gì, và tương đương với ought to. Ví dụ: You should do what the teacher tells you.
- Dùng thay cho must khi không muốn diễn tả một ý nghĩa quá bắt buộc ai đó phải làm gì. Ví dụ: Members who want tickets for the dance should apply before September 1st to the Secretary.
Will
Cách dùng và ví dụ:
- Động Từ Khiếm Khuyết này được dùng ở thì Tương lai, diễn tả một kế hoạch (plan), sự mong muốn, một lời hứa (promise) hay một sự quả quyết. Ví dụ: All right; I will pay you at the rate you ask.
- Dùng trong câu đề nghị. Ví dụ: Will you shut the door?
Would
Cách dùng và ví dụ:
- Động Từ Khiếm Khuyết dùng để hình thành thì Tương lai trong quá khứ (future in the past) hay các thì trong câu điều kiện. Ví dụ: He said he would send it to me, but he didn’t.
- Diễn tả một thói quen trong quá khứ. Với nghĩa này, would có thể dùng thay cho used to. Ví dụ: Every day he would get up at six o’clock and light the fire.
Ought to
- Ought to có nghĩa là “nên”, gần giống với should. Trong hầu hết các trường hợp ought to có thể được thay thế bằng should. Ví dụ: They ought to (should) pay the money.
Hy vọng với những chia sẻ vừa rồi bạn đọc đã biết được modal verb là gì. Đừng quên theo dõi Chúng Tôi mỗi ngày để biết nhiều thông tin thú vị nhé.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta sử dụng các từ ngữ để diễn đạt ý kiến, khả năng, ý chí và lời mời. Trong tiếng Anh, modal verb (động từ trợ) chính là nhóm từ ngữ giúp chúng ta thể hiện những ý kiến này. Modal verb bao gồm những từ như “can”, “could”, “may”, “might”, “shall”, “should”, “will”, “would”, “must” và “ought to”.
Các modal verb thường thay đổi ý nghĩa của động từ chính trong câu, giúp diễn đạt khả năng, lời đề nghị, yêu cầu, lời khuyên và ý chí của người nói. Những từ này cũng thường được sử dụng để diễn tả quyền lợi, sự phê duyệt, thất vọng hoặc ngạc nhiên của người nói.
Cách sử dụng modal verb cũng được điều chỉnh bởi thì của câu. Với các loại thì như hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, chúng ta sử dụng các modal verb khác nhau. Ví dụ, trong hiện tại đơn, chúng ta thường sử dụng “can” hoặc “must” để thể hiện khả năng hoặc sự bắt buộc, còn trong quá khứ đơn thì chúng ta sử dụng “could” hoặc “might” để thể hiện khả năng trong quá khứ.
Modal verb cũng có đặc tính động từ trợ và không có dạng nguyên thể hoặc quá khứ phân từ. Điều này đồng nghĩa với việc chúng thường xuất hiện cùng với động từ chính để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Tổng cộng, modal verb là nhóm từ ngữ quan trọng trong tiếng Anh giúp chúng ta diễn đạt ý kiến, khả năng, ý chí và lời mời. Chúng cần được sử dụng đúng cách và được điều chỉnh bởi thì và ngữ cảnh của câu. Việc nắm vững cách sử dụng modal verb sẽ giúp chúng ta trở nên thành thạo và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Modal verb là gì? Cách dùng modal verb tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. Modal verb
2. Cách dùng modal verb
3. Từ ngữ modal verb
4. Ý nghĩa của modal verb
5. Cấu trúc câu với modal verb
6. Modal verb trong ngữ pháp tiếng Anh
7. Cách sử dụng modal verb trong văn phạm
8. Dạng của modal verb
9. Cách phân loại modal verb
10. Danh sách các modal verb
11. Modal verb và quy tắc ngữ pháp
12. Modal verb và ý nghĩa biểu đạt
13. Modal verb và khả năng
14. Modal verb và lời đề nghị, lời khuyên
15. Modal verb và lời mở đầu câu.