Bạn đang xem bài viết Kế hoạch dạy học môn Toán 5 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Phân phối chương trình môn Toán lớp 5 năm 2024 – 2025 tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 5 sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp các thầy cô tham khảo, nhanh chóng xây dựng kế hoạch giảng dạy cho 35 tuần của năm học 2024 – 2025 phù hợp với trường mình.
Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm bộ sách giáo khoa lớp 5 sách Kết nối tri thức với cuộc sống để dễ dàng xây dựng phân phối chương trình lớp 5 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của thcshuynhphuoc-np.edu.vn để nhanh chóng hoàn thiện bản phân phối chương trình môn Toán 5 Kết nối tri thức của mình nhé:
Kế hoạch dạy học Toán lớp 5 sách Kết nối tri thức
PHỤ LỤC 2
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC, HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC
MÔN TOÁN 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Tuần |
Chương trình và SGK |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có). |
|||
Chủ đề/Mạch nội dung |
Tên bài học |
Thời lượng |
|
||
1 |
Chủ đề 1: Ôn tập và bổ sung (19 TIẾT) |
Bài 1. Ôn tập số tự nhiên (tiết 1) |
2 tiết |
1 |
|
Bài 1. Ôn tập số tự nhiên (tiết 2) |
2 |
||||
Bài 2. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên (Tiết 1) |
2 tiết |
3 |
|||
Bài 2. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên (Tiết 2) |
4 |
||||
Bài 3. Ôn tập phân số (Tiết 1) |
2 tiết |
5 |
|||
2 |
Bài 3. Ôn tập phân số (Tiết 2) |
6 |
|||
Bài 4. Phân số thập phân |
1 tiết |
7 |
|||
Bài 5. Ôn tập các phép tính với phân số (Tiết 1) |
3 tiết |
8 |
|||
Bài 5. Ôn tập các phép tính với phân số (Tiết 2) |
9 |
||||
Bài 5. Ôn tập các phép tính với phân số (Tiết 3) |
10 |
||||
3 |
Bài 6. Cộng, trừ hai phân số khác mẫu số (Tiết 1) |
2 tiết |
11 |
||
Bài 6. Cộng, trừ hai phân số khác mẫu số (Tiết 2) |
12 |
||||
Bài 7. Hỗn số (Tiết 1) |
2 tiết |
13 |
|||
Bài 7. Hỗn số (Tiết 2) |
14 |
||||
Bài 8. Ôn tập hình học và đo lường (Tiết 1) |
2 tiết |
15 |
|||
4 |
Bài 8. Ôn tập hình học và đo lường (Tiết 2) |
16 |
|||
Bài 9. Luyện tập chung (tiết 1) |
3 tiết |
17 |
|||
Bài 9. Luyện tập chung (tiết 2) |
18 |
||||
Bài 9. Luyện tập chung (tiết 3) |
19 |
||||
Chủ đề 2: Số thập phân (12 TIẾT) |
Bài 10. Khái niệm số thập phân (Tiết 1) |
3 tiết |
20 |
||
5 |
Bài 10. Khái niệm số thập phân (Tiết 2) |
21 |
|||
Bài 10. Khái niệm số thập phân (Tiết 3) |
22 |
||||
Bài 11. So sánh các số thập phân (Tiết 1) |
2 tiết |
23 |
|||
Bài 11. So sánh các số thập phân (Tiết 2) |
24 |
||||
Bài 12. Viết số đo đại lượng dưới dạng số thập phân (Tiết 1) |
3 tiết |
25 |
|||
6 |
Bài 12. Viết số đo đại lượng dưới dạng số thập phân (Tiết 2) |
26 |
|||
Bài 12. Viết số đo đại lượng dưới dạng số thập phân (Tiết 3 |
27 |
||||
Bài 13. Làm tròn số thập phân (Tiết 1) |
2 tiết |
28 |
|||
Bài 13. Làm tròn số thập phân (Tiết 2) |
29 |
||||
Bài 14. Luyện tập chung (Tiết 1) |
2 tiết |
30 |
|||
7 |
Bài 14. Luyện tập chung (Tiết 2) |
31 |
|||
Chủ đề 3: MỘT SỐ ĐƠN VỊ ĐO DIỆN TÍCH (8 TIẾT) |
Bài 15. Ki-lô-mét vuông. Héc-ta (tiết 1) |
2 tiết |
32 |
||
Bài 15. Ki-lô-mét vuông. Héc-ta (tiết 2) |
33 |
||||
Bài 16. Các đơn vị đo diện tích (Tiết 1) |
2 tiết |
34 |
|||
Bài 16. Các đơn vị đo diện tích (Tiết 2) |
35 |
||||
8 |
Bài 17. Thực hành và trải nghiệm với một số đơn vị đo đại lượng (Tiết 1) |
2 tiết |
36 |
||
Bài 17. Thực hành và trải nghiệm với một số đơn vị đo đại lượng (Tiết 2) |
37 |
||||
Bài 18. Luyện tập chung (Tiết 1) |
2 tiết |
38 |
|||
Bài 18. Luyện tập chung (Tiết 2) |
39 |
||||
Chủ đề 4: CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN (16 TIẾT) |
Bài 19: Phép cộng số thập phân (Tiết 1) |
2 tiết |
40 |
||
9 |
Bài 19: Phép cộng số thập phân (Tiết 2) |
41 |
|||
Bài 20. Phép trừ số thập phân (Tiết 1) |
2 tiết |
42 |
|||
Bài 20. Phép trừ số thập phân (Tiết 2) |
43 |
||||
Bài 21: Phép nhân số thập phân (Tiết 1) |
3 tiết |
44 |
|||
Bài 21: Phép nhân số thập phân (Tiết 2) |
45 |
||||
10 |
Bài 21: Phép nhân số thập phân (Tiết 3) |
46 |
|||
Bài 22: Phép chia số thập phân (Tiết 1) |
4 tiết |
47 |
|||
Bài 22: Phép chia số thập phân (Tiết 2) |
48 |
||||
Bài 22: Phép chia số thập phân (Tiết 3) |
49 |
||||
Bài 22: Phép chia số thập phân (Tiết 4) |
50 |
||||
11 |
Bài 23. Nhân, chia số thập phân với 10; 100; 1000;… hoặc với 0,1; 0,01;0,001… (Tiết 1) |
2 tiết |
51 |
||
Bài 23. Nhân, chia số thập phân với 10; 100; 1000;… hoặc với 0,1; 0,01;0,001… (Tiết 2) |
52 |
||||
Bài 24. Luyện tập chung (Tiết 1) |
3 tiết |
53 |
|||
Bài 24. Luyện tập chung (Tiết 2) |
54 |
||||
Bài 24. Luyện tập chung (Tiết 3) |
55 |
||||
12 |
Chủ đề 5: MỘT SỐ HÌNH PHẲNG. CHU VI VÀ DIỆN TÍCH (18 TIẾT) |
Bài 25. Hình tam giác. Diện tích hình tam giác (Tiết 1) |
4 tiết |
56 |
|
Bài 25. Hình tam giác. Diện tích hình tam giác (Tiết 2) |
57 |
||||
Bài 25. Hình tam giác. Diện tích hình tam giác (Tiết 3) |
58 |
||||
Bài 25. Hình tam giác. Diện tích hình tam giác (Tiết 4) |
59 |
||||
Bài 26. Hình thang. Diện tích hình thang (Tiết 1) |
4 tiết |
60 |
|||
13 |
Bài 26. Hình thang. Diện tích hình thang (Tiết 2) |
61 |
|||
Bài 26. Hình thang. Diện tích hình thang (Tiết 3) |
62 |
||||
Bài 26. Hình thang. Diện tích hình thang (Tiết 4) |
63 |
||||
Bài 27. Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn (Tiết 1) |
5 tiết |
64 |
|||
Bài 27. Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn (Tiết 2) |
65 |
||||
14 |
Bài 27. Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn (Tiết 3) |
66 |
|||
Bài 27. Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn (Tiết 4) |
67 |
||||
Bài 27. Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn (Tiết 5) |
68 |
||||
Bài 28. Thực hành và trải nghiệm đo, vẽ, lắp ghép, tạo hình (Tiết 1) |
2 tiết |
69 |
|||
Bài 28. Thực hành và trải nghiệm đo, vẽ, lắp ghép, tạo hình (Tiết 2) |
70 |
||||
15 |
Bài 29. Luyện tập chung (Tiết 1) |
3 tiết |
71 |
||
Bài 29. Luyện tập chung (Tiết 2) |
72 |
||||
Bài 29. Luyện tập chung (Tiết 3) |
73 |
||||
Chủ đề 6: Ôn tập học kì 1 (17 TIẾT) |
Bài 30. Ôn tập số thập phân (Tiết 1) |
3 tiết |
74 |
||
Bài 30. Ôn tập số thập phân (Tiết 2) |
75 |
||||
16 |
Bài 30. Ôn tập số thập phân (Tiết 3) |
76 |
|||
Bài 31. Ôn tập các phép tính với số thập phân (Tiết 1) |
4 tiết |
77 |
|||
Bài 31. Ôn tập các phép tính với số thập phân (Tiết 2) |
78 |
||||
Bài 31. Ôn tập các phép tính với số thập phân (Tiết 3) |
79 |
||||
Bài 31. Ôn tập các phép tính với số thập phân (Tiết 4) |
80 |
||||
17 |
Bài 32. Ôn tập một số hình phẳng (Tiết 1) |
2 tiết |
81 |
||
Bài 32. Ôn tập một số hình phẳng (Tiết 2) |
82 |
||||
Bài 33. Ôn tập diện tích, chu vi một số hình phẳng (Tiết 1) |
3 tiết |
83 |
|||
Bài 33. Ôn tập diện tích, chu vi một số hình phẳng (Tiết 2) |
84 |
||||
Bài 33. Ôn tập diện tích, chu vi một số hình phẳng (Tiết 3) |
85 |
||||
18 |
Bài 34: Ôn tập đo lường (Tiết 1) |
2 tiết |
86 |
||
Bài 34: Ôn tập đo lường (Tiết 2) |
87 |
||||
Bài 35: Ôn tập chung (Tiết 1) |
3 tiết |
88 |
|||
Bài 35: Ôn tập chung (Tiết 2) |
89 |
||||
Bài 35: Ôn tập chung (Tiết 3) |
90 |
||||
19 |
Chủ đề 7. TỈ SỐ VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN (17 TIẾT) |
Bài 36. Tỉ số. Tỉ số phần trăm (tiết 1) |
2 tiết |
91 |
|
Bài 36. Tỉ số. Tỉ số phần trăm (tiết 2) |
92 |
||||
Bài 37. Tỉ lệ bản đồ và ứng dụng (tiết 1) |
2 tiết |
93 |
|||
Bài 37. Tỉ lệ bản đồ và ứng dụng (tiết 2) |
94 |
||||
Bài 38. Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (tiết 1) |
2 tiết |
95 |
|||
20 |
Bài 38. Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (tiết 2) |
96 |
|||
Bài 39. Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (tiết 1) |
2 tiết |
97 |
|||
Bài 39. Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (tiết 2) |
98 |
||||
Bài 40. Tìm tỉ số phần trăm của hai số (tiết 1) |
2 tiết |
99 |
|||
Bài 40. Tìm tỉ số phần trăm của hai số (tiết 2) |
100 |
||||
21 |
Bài 41. Tìm giá trị phần trăm của một số (tiết 1) |
2 tiết |
101 |
||
Bài 41. Tìm giá trị phần trăm của một số (tiết 2) |
102 |
||||
Bài 42. Máy tính cầm tay (tiết 1) |
2 tiết |
103 |
|||
Bài 42. Máy tính cầm tay (tiết 2) |
104 |
||||
Bài 43. Thực hành và trải nghiệm sử dụng máy tính cầm tay |
1 tiết |
105 |
|||
22 |
Bài 44. Luyện tập chung (tiết 1) |
2 tiết |
106 |
||
Bài 44. Luyện tập chung (tiết 2) |
107 |
||||
Chủ đề 8. THỂ TÍCH. ĐƠN VỊ ĐO THỂ TÍCH (7 TIẾT) |
Bài 45. Thể tích của một hình |
1 tiết |
108 |
||
Bài 46. Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối (tiết 1) |
2 tiết |
109 |
|||
Bài 46. Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối (tiết 2) |
110 |
||||
23 |
Bài 47. Mét khối (tiết 1) |
2 tiết |
111 |
||
Bài 47. Mét khối (tiết 2) |
112 |
||||
Bài 48. Luyện tập chung (tiết 1) |
2 tiết |
113 |
|||
Bài 48. Luyện tập chung (tiết 2) |
114 |
||||
Bài 49. Hình khai triển của hình lập phương, hình hộp chữ nhật và hình trụ (tiết 1) |
2 tiết |
115 |
|||
24 |
Chủ đề 9. DIỆN TÍCH VÀ THỂ TÍCH CỦA MỘT SỐ HÌNH KHỐI (15 TIẾT) |
Bài 49. Hình khai triển của hình lập phương, hình hộp chữ nhật và hình trụ (tiết 2) |
116 |
||
Bài 50. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật (tiết 1) |
3 tiết |
117 |
|||
Bài 50. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật (tiết 2) |
118 |
||||
Bài 50. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật (tiết 3) |
119 |
||||
Bài 51. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương (tiết 1) |
2 tiết |
120 |
|||
25 |
Bài 51. Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương (tiết 2) |
121 |
|||
Bài 52. Thể tích của hình hộp chữ nhật (tiết 1) |
2 tiết |
122 |
|||
Bài 52. Thể tích của hình hộp chữ nhật (tiết 2) |
123 |
||||
Bài 53. Thể tích của hình lập phương (tiết 1) |
2 tiết |
124 |
|||
Bài 53. Thể tích của hình lập phương (tiết 2) |
125 |
||||
26 |
Bài 54. Thực hành tính toán và ước lượng thể tích một số hình khối |
1 tiết |
126 |
||
Bài 55. Luyện tập chung (Tiết 1) |
3 tiết |
127 |
|||
Bài 55. Luyện tập chung (Tiết 2) |
128 |
||||
Bài 55. Luyện tập chung (Tiết 3) |
129 |
||||
Chủ đề 10. SỐ ĐO THỜI GIAN. VẬN TỐC. CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN |
Bài 56. Các đơn vị đo thời gian |
1 tiết |
130 |
||
27 |
Bài 57. Cộng, trừ số đo thời gian (tiết 1) |
2 tiết |
131 |
||
Bài 57. Cộng, trừ số đo thời gian (tiết 2) |
132 |
||||
Bài 58. Nhân, chia số đo thời gian với một số (tiết 1) |
3 tiết |
133 |
|||
Bài 58. Nhân, chia số đo thời gian với một số (tiết 2) |
134 |
||||
Bài 58. Nhân, chia số đo thời gian với một số (tiết 3) |
135 |
||||
28 |
Bài 59. Vận tốc của một chuyển động đều (tiết 1) |
2 tiết |
136 |
||
Bài 59. Vận tốc của một chuyển động đều (tiết 2) |
137 |
||||
Bài 60. Quãng đường, thời gian của một chuyển động đều (tiết 1) |
3 tiết |
138 |
|||
Bài 60. Quãng đường, thời gian của một chuyển động đều (tiết 2) |
139 |
||||
Bài 60. Quãng đường, thời gian của một chuyển động đều (tiết 3) |
140 |
||||
29 |
Bài 61. Thực hành tính toán và ước lượng về vận tốc, quãng đường, thời gian trong chuyển động đều (Tiết 1) |
2 tiết |
141 |
||
Bài 61. Thực hành tính toán và ước lượng về vận tốc, quãng đường, thời gian trong chuyển động đều (Tiết 2) |
142 |
||||
Bài 62. Luyện tập chung (Tiết 1) |
3 tiết |
143 |
|||
Bài 62. Luyện tập chung (Tiết 2) |
144 |
||||
Bài 62. Luyện tập chung (Tiết 3) |
145 |
||||
30 |
Chủ đề 11: MỘT SỐ YẾU TỐ THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT (7 TIẾT) |
Bài 63. Thu thập, phân loại, sắp xếp các số liệu |
1 tiết |
146 |
|
Bài 64. Biểu đồ hình quạt tròn (Tiết 1) |
2 tiết |
147 |
|||
Bài 64. Biểu đồ hình quạt tròn (Tiết 2) |
148 |
||||
Bài 65. Tỉ số của số lần lặp lại một sự kiện so với tổng số lần thực hiện |
1 tiết |
149 |
|||
Bài 66. Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân tích, biểu diễn các số liệu thống kê (Tiết 1) |
2 tiết |
150 |
|||
31 |
Bài 66. Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân tích, biểu diễn các số liệu thống kê (Tiết 2) |
151 |
|||
Bài 67. Luyện tập chung |
1 tiết |
152 |
|||
Chủ đề 12: Ôn tập cuối năm |
Bài 68. Ôn tập số tự nhiên, phân số, số thập phân (tiết 1) |
3 tiết |
153 |
||
Bài 68. Ôn tập số tự nhiên, phân số, số thập phân (tiết 2) |
154 |
||||
32 |
Bài 68. Ôn tập số tự nhiên, phân số, số thập phân (tiết 3) |
155 |
|||
Bài 69. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên, phân số, số thập phân (Tiết 1) |
4 tiết |
156 |
|||
Bài 69. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên, phân số, số thập phân (Tiết 2) |
157 |
||||
Bài 69. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên, phân số, số thập phân (Tiết 3) |
158 |
||||
Bài 69. Ôn tập các phép tính với số tự nhiên, phân số, số thập phân (Tiết 4) |
159 |
||||
Bài 70. Ôn tập tỉ số, tỉ số phần trăm (Tiết 1) |
2 tiết |
160 |
|||
33 |
Bài 70. Ôn tập tỉ số, tỉ số phần trăm (Tiết 2) |
161 |
|||
Bài 71. Ôn tập hình học (Tiết 1) |
4 tiết |
162 |
|||
Bài 71. Ôn tập hình học (Tiết 2) |
163 |
||||
34 |
Bài 71. Ôn tập hình học (Tiết 3) |
164 |
|||
Bài 71. Ôn tập hình học (Tiết 4) |
165 |
||||
Bài 72. Ôn tập đo lường (tiết 1) |
2 tiết |
166 |
|||
Bài 72. Ôn tập đo lường (tiết 2) |
167 |
||||
Bài 73. Ôn tập toán chuyển động đều (tiết 1) |
2 tiết |
168 |
|||
Bài 73. Ôn tập toán chuyển động đều (tiết 2) |
169 |
||||
35 |
Bài 74. Ôn tập một số yếu tố thống kê và xác suất (Tiết 1) |
2 tiết |
170 |
||
Bài 74. Ôn tập một số yếu tố thống kê và xác suất (Tiết 2) |
171 |
||||
Bài 75. Ôn tập chung (tiết 1) |
4 tiết |
172 |
|||
Bài 75. Ôn tập chung (tiết 2) |
173 |
||||
Bài 75. Ôn tập chung (tiết 3) |
174 |
||||
Bài 75. Ôn tập chung (tiết 4) |
175 |
HIỆU TRƯỞNG |
TỔ TRƯỞNG CHUYÊN MÔN |
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Kế hoạch dạy học môn Toán 5 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Phân phối chương trình môn Toán lớp 5 năm 2024 – 2025 tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan: