Bạn đang xem bài viết Kế hoạch dạy học môn Toán 5 sách Cánh diều Phân phối chương trình môn Toán lớp 5 năm 2024 – 2025 tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 5 sách Cánh diều giúp các thầy cô tham khảo, nhanh chóng xây dựng kế hoạch giảng dạy cho 35 tuần của năm học 2024 – 2025 phù hợp với trường mình.
Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm bộ sách giáo khoa lớp 5 sách Cánh diều để dễ dàng xây dựng phân phối chương trình lớp 5 bộ Cánh diều. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của thcshuynhphuoc-np.edu.vn để nhanh chóng hoàn thiện bản phân phối chương trình môn Toán 5 sách Cánh diều của mình nhé:
Kế hoạch dạy học môn Toán 5 sách Cánh diều
KHDH Môn Toán- Bộ sách Cánh Diều
| Tuần | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú | |||
| Chủ đề/ Mạch nội dung | Bài | Tên bài học | Tiết học | |||
|
1 |
Chủ đề 1. Ôn tập và bổ sung về số tự nhiên, phân sô.Số thập phân | 1 | Ôn tập về số tự nhiên (T1) | 1 | ||
| Ôn tập về số tự nhiên (T2) | 2 | |||||
| 2 | Ôn tập về các phép tính với các số tự nhiên (T1) | 3 | ||||
| Ôn tập về các phép tính với các số tự nhiên (T2) | 4 | |||||
| 3 | Ôn tập về giải toán (T1) | 5 | ||||
|
2 |
Ôn tập về giải toán (T2) | 6 | ||||
| 4 | Ôn tập và bổ sung về phân số (Tiết 1). | 7 | ||||
| Ôn tập và bổ sung về phân số (Tiết 2). | 8 | |||||
| 5 | Ôn tập và bổ sung về các phép tính với phân số (Tiết 1). | 9 | ||||
| Ôn tập và bổ sung về các phép tính với phân số (Tiết 2). | 10 | |||||
| 3 | 6 | Giới thiệu về tỉ số (Tiết 1). | 11 | |||
| Giới thiệu về tỉ số (Tiết 2). | 12 | |||||
| 7 | Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (Tiết 1). | 13 | ||||
| Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (Tiết 2). | 14 | |||||
| 8 | Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 1). | 15 | ||||
|
4 |
Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 2). | 16 | ||||
| 9 | Bài toán liên quan đến quan hệ phụ thuộc (Tiết 1). | 17 | ||||
| Bài toán liên quan đến quan hệ phụ thuộc (Tiết 2). | 18 | |||||
| 10 | Luyện tập | 19 | ||||
| Luyện tập | 20 | |||||
| 5 | 11 | Hỗn số | 21 | |||
| 12 | Phân số thập phân | 22 | ||||
| 13 | Số thập phân | 23 | ||||
| 14 | Số thập phân (tiếp theo) | 24 | ||||
| 15 | Số thập phân (tiếp theo) | 25 | ||||
| 6 | 16 | Số thập phân (tiếp theo) | 26 | |||
| Số thập phân (tiếp theo) | 27 | |||||
| 17 | Số thập phân bằng nhau | 28 | ||||
| 18 | So sánh các số thập phân (Tiết 1). | 29 | ||||
| So sánh các số thập phân (Tiết 2). | 30 | |||||
| 7 | 19 | Làm tròn số thập phân (Tiết 1). | 31 | |||
| Làm tròn số thập phân (Tiết 2). | 32 | |||||
| 20 | Ôn tập về các đơn vị đo diện tích đã học | 33 | ||||
| 21 | Héc-ta (Tiết 1). | 34 | ||||
| Héc-ta (Tiết 2). | 35 | |||||
|
8 |
22 | Ki-lô-mét vuông (Tiết 1). | 36 | |||
| Ki-lô-mét vuông (Tiết 2). | 37 | |||||
| 23 | Em ôn lại những gì đã học (Tiết 1). | 38 | ||||
| Em ôn lại những gì đã học (Tiết 2). | 39 | |||||
| 24 | Em vui học Toán (Tiết 1). | 40 | ||||
|
9 |
Chủ đề 2. CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN | Em vui học Toán (Tiết 2). | 41 | |||
| Kiểm tra giữa kì I. | 42 | |||||
| 25 | Cộng các số thập phân | 43 | ||||
| Cộng các số thập phân ( Tiếp theo ) | 44 | |||||
| 26 | Trừ các số thập phân | 45 | ||||
| 10 | Trừ các số thập phân ( Tiếp theo ) | 46 | ||||
| 27 | Luyện tập | 47 | ||||
| Luyện tập ( Tiếp theo ) | 48 | |||||
| 28 | Nhân một số thập phân với 10, 100, 1 000,… | 49 | ||||
| 29 | Nhân một số thập phân với một số tự nhiên | 50 | ||||
|
11 |
Nhân một số thập phân với một số tự nhiên ( Tiếp theo ) | 51 | ||||
| 30 | Nhân một số thập phân với một số thập phân | 52 | ||||
| Nhân một số thập phân với một số thập phân (Tiếp theo) | 53 | |||||
| 31 | Luyện tập | 54 | ||||
| Luyện tập ( Tiếp theo ) | 55 | |||||
| 12 | 32 | Chia một số thập phân cho 10, 100, 1 000,… | 56 | |||
| 33 | Chia một số thập phân cho một số tự nhiên | 57 | ||||
| Chia một số thập phân cho một số tự nhiên ( Tiếp theo ) | 58 | |||||
| 34 | Luyện tập | 59 | ||||
| 35 | Chia một số thập phân cho một số thập phân | 60 | ||||
| 13 | Chia một số thập phân cho một số thập phân (Tiếp theo) | 61 | ||||
| 36 | Luyện tập | 62 | ||||
| Luyện tập (Tiếp theo) | 63 | |||||
| 37 | Luyện tập chung | 64 | ||||
| Luyện tập chung (Tiếp theo) | 65 | |||||
| 14 | 38 | Viết các số đo đại lượng dưới dạng số thập phân | 66 | |||
| Viết các số đo đại lượng dưới dạng số thập phân (Tiếp theo) | 67 | |||||
| 39 | Luyện tập chung | 68 | ||||
| Luyện tập chung (Tiếp theo) | 69 | |||||
| 40 | Tỉ số phần trăm | 70 | ||||
| 15 | Tỉ số phần tram (Tiếp theo) | 71 | ||||
| 41 | Tìm tỉ số phần trăm của hai số | 72 | ||||
| Tìm tỉ số phần trăm của hai số (Tiếp theo) | 73 | |||||
| 42 | Tìm giá trị phần trăm của một số cho trước | 74 | ||||
| Tìm giá trị phần trăm của một số cho trước (Tiếp theo) | 75 | |||||
|
16 |
43 | Luyện tập chung | 76 | |||
| Luyện tập chung (Tiếp theo) | 77 | |||||
| 44 | Sử dụng máy tính cầm tay | 78 | ||||
| Sử dụng máy tính cầm tay (Tiếp theo) | 79 | |||||
| 45 | Tỉ lệ bản đồ | 80 | ||||
| 17 | Tỉ lệ bản đồ (Tiếp theo) | 81 | ||||
| 46 | Luyện tập chung | 82 | ||||
| Luyện tập chung (Tiếp theo) | 83 | |||||
| 47 | Em ôn lại những gì đã học | 84 | ||||
| Em ôn lại những gì đã học (Tiếp theo) | 85 | |||||
| 18 | 48 | Em vui học Toán | 86 | |||
| Em vui học Toán (Tiếp theo) | 87 | |||||
| 49 | Ôn tập chung | 88 | ||||
| Ôn tập chung (Tiếp theo) | 89 | |||||
| Kiểm tra cuối học kì 1 | 90 | |||||
| HỌC KÌ II ( 5 tiết x 17 tuần) = 85 tiết) | ||||||
| 19 | Chủ đề 3. HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG | 50 | Hình tam giác | 91 | ||
| Hình tam giác (Tiếp theo) | 92 | |||||
| 51 | Diện tích hình tam giác | 93 | ||||
| Diện tích hình tam giác (Tiếp theo) | 94 | |||||
| 52 | Hình thang | 95 | ||||
|
20 |
Hình thang (Tiếp theo) | 96 | ||||
| 53 | Diện tích hình thang | 97 | ||||
| Diện tích hình thang (Tiếp theo) | 98 | |||||
| 54 | Hình tròn. Đường tròn | 99 | ||||
| Hình tròn. Đường tròn (Tiếp theo) | 100 | |||||
| 21 | 55 | Chu vi hình tròn | 101 | |||
| Chu vi hình tròn (Tiếp theo) | 102 | |||||
| 56 | Diện tích hình tròn | 103 | ||||
| Diện tích hình tròn (Tiếp theo) | 104 | |||||
| 57 | Luyện tập về tính diện tích | 105 | ||||
| 22 | Luyện tập về tính diện tích (Tiếp theo) | 106 | ||||
| 58 | Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương. Hình trụ | 107 | ||||
| Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương. Hình trụ (Tiếp theo) | 108 | |||||
| 59 | Hình khai triển của hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ | 109 | ||||
| Hình khai triển của hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ (Tiếp theo) | 110 | |||||
| 23 | 60 | Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật và hình lập phương | 111 | |||
| Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật và hình lập phương (Tiếp theo) | 112 | |||||
| 61 | Luyện tập chung | 113 | ||||
| Luyện tập chung (Tiếp theo) | 114 | |||||
| 62 | Thể tích của một hình | 115 | ||||
|
24 |
Thể tích của một hình (Tiếp theo) | 116 | ||||
| 63 | Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối | 117 | ||||
| Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối (Tiếp theo) | 118 | |||||
| 64 | Mét khối | 119 | ||||
| Mét khối (Tiếp theo) | 120 | |||||
| 25 | Kiểm tra định kì giữa kì 2 | 121 | ||||
| 65 | Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương | 122 | ||||
| Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương (Tiếp theo) | 123 | |||||
| 66 | Luyện tập | 124 | ||||
| Luyện tập (Tiếp theo) | 125 | |||||
| 26 | 67 | Luyện tập chung | 126 | |||
| Luyện tập chung (Tiếp theo) | 127 | |||||
| 68 | Ôn tập về các đơn vị đo thời gian | 128 | ||||
| Ôn tập về các đơn vị đo thời gian (Tiếp theo) | 129 | |||||
| 69 | Cộng số đo thời gian, trừ số đo thời gian | 130 | ||||
|
27 |
Cộng số đo thời gian, trừ số đo thời gian (Tiếp theo) | 131 | ||||
| 70 | Nhân số đo thời gian với một số. | 132 | ||||
| Chia số đo thời gian cho một số | 133 | |||||
| 71 | Luyện tập | 134 | ||||
| Luyện tập (Tiếp theo) | 135 | |||||
| 28 | 72 | Vận tốc | 136 | |||
| Vận tốc (Tiếp theo) | 137 | |||||
| 73 | Luyện tập | 138 | ||||
| 74 | Quãng đường, thời gian trong chuyển động đều | 139 | ||||
| Quãng đường, thời gian trong chuyển động đều (Tiếp theo) | 140 | |||||
| 29 | 75 | Luyện tập | 141 | |||
| Luyện tập (Tiếp theo) | 142 | |||||
| 76 | Luyện tập chung | 143 | ||||
| Luyện tập chung (Tiếp theo) | 144 | |||||
| 77 | Em ôn lại những gì đã học | 145 | ||||
| 30 | Em ôn lại những gì đã học (Tiếp theo) | 146 | ||||
| 78 | Em vui học Toán | 147 | ||||
| Em vui học Toán (Tiếp theo) | 148 | |||||
| Chủ đề 4. THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT. ÔN TẬP CUỐI NĂM | 79 | Biểu đồ hình quạt tròn | 149 | |||
| Biểu đồ hình quạt tròn (Tiếp theo) | 150 | |||||
| 31 | 80 | Một số cách biểu diễn số liệu thống kê | 151 | |||
| Một số cách biểu diễn số liệu thống kê (Tiếp theo) | 152 | |||||
| 81 | Mô tả số lần lặp lại của một kết quả có thể xảy ra trong một số trò chơi đơn giản | 153 | ||||
| Mô tả số lần lặp lại của một kết quả có thể xảy ra trong một số trò chơi đơn giản (Tiếp theo) | 154 | |||||
| 82 | Ôn tập về số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên | 155 | ||||
| 32 | Ôn tập về số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (Tiếp theo) | 156 | ||||
| 83 | Ôn tập về phân số và các phép tính với phân số | 157 | ||||
| Ôn tập về phân số và các phép tính với phân số (Tiếp theo) | 158 | |||||
| 84 | Ôn tập về số thập phân và các phép tính với số thập phân | 159 | ||||
| Ôn tập về số thập phân và các phép tính với số thập phân (Tiếp theo) | 160 | |||||
|
33 |
85 | Ôn tập về số tỉ số, tỉ số phần trăm | 161 | |||
| Ôn tập về số tỉ số, tỉ số phần trăm (Tiếp theo) | 162 | |||||
| 86 | Ôn tập về hình học | 163 | ||||
| Ôn tập về hình học (Tiếp theo) | 164 | |||||
| 87 | Ôn tập về đo lường | 165 | ||||
|
34 |
Ôn tập về đo lường (Tiếp theo) | 166 | ||||
| 88 | Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất | 167 | ||||
| Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất (Tiếp theo) | 168 | |||||
| 89 | Em ôn lại những gì đã học | 169 | ||||
| Em ôn lại những gì đã học (Tiếp theo) | 170 | |||||
| 35 | 90 | Em vui học Toán | 171 | |||
| Em vui học Toán (Tiếp theo) | 172 | |||||
| 91 | Ôn tập chung | 173 | ||||
| Ôn tập chung (Tiếp theo) | 174 | |||||
| Kiểm tra định kì (Cuối học kì II) | 175 | |||||
Phân phối chương trình môn Toán lớp 5 sách Cánh diều
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH – MÔN TOÁN – MÔN TOÁN 5
BỘ SÁCH CÁNH DIỀU
| STT | Tên chủ đề/bài | Số tiết |
| HỌC KÌ I (5 tiết x 18 tuần = 90 tiết) | ||
| Chủ đề 1. ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG VỀ SỐ TỰ NHIÊN,PHÂN SỐ. SỐ THẬP PHÂN | ||
| 1 | Ôn tập về số tự nhiên | 2 |
| 2 | Ôn tập về các phép tính với các số tự nhiên | 2 |
| 3 | Ôn tập về giải toán | 2 |
| 4 | Ôn tập và bổ sung về phân số | 2 |
| 5 | Ôn tập và bổ sung về các phép tính với phân số | 2 |
| 6 | Giới thiệu về tỉ số | 2 |
| 7 | Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó | 2 |
| 8 | Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó | 2 |
| 9 | Bài toán liên quan đến quan hệ phụ thuộc | 2 |
| 10 | Luyện tập | 2 |
| 11 | Hỗn số | 1 |
| 12 | Phân số thập phân | 1 |
| 13 | Số thập phân | 1 |
| 14 | Số thập phân (tiếp theo) | 1 |
| 15 | Số thập phân (tiếp theo) | 1 |
| 16 | Số thập phân (tiếp theo) | 2 |
| 17 | Số thập phân bằng nhau | 1 |
| 18 | So sánh các số thập phân | 2 |
| 19 | Làm tròn số thập phân | 2 |
| 20 | Ôn tập về các đơn vị đo diện tích đã học | 1 |
| 21 | Héc-ta | 2 |
| 22 | Ki-lô-mét vuông | 2 |
| 23 | Em ôn lại những gì đã học | 2 |
| 24 | Em vui học Toán | 2 |
| Chủ đề 2. CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN | ||
| 25 | Cộng các số thập phân | 2 |
| 26 | Trừ các số thập phân | 2 |
| 27 | Luyện tập | 2 |
| 28 | Nhân một số thập phân với 10, 100, 1 000,… | 1 |
| 29 | Nhân một số thập phân với một số tự nhiên | 2 |
| 30 | Nhân một số thập phân với một số thập phân | 2 |
| 31 | Luyện tập | 2 |
| 32 | Chia một số thập phân cho 10, 100, 1 000,… | 1 |
| 33 | Chia một số thập phân cho một số tự nhiên | 2 |
| 34 | Luyện tập | 1 |
| 35 | Chia một số thập phân cho một số thập phân | 2 |
| 36 | Luyện tập | 2 |
| 37 | Luyện tập chung | 2 |
| 38 | Viết các số đo đại lượng dưới dạng số thập phân | 2 |
| 39 | Luyện tập chung | 2 |
| 40 | Tỉ số phần trăm | 2 |
| 41 | Tìm tỉ số phần trăm của hai số | 2 |
| 42 | Tìm giá trị phần trăm của một số cho trước | 2 |
| 43 | Luyện tập chung | 2 |
| 44 | Sử dụng máy tính cầm tay | 2 |
| 45 | Tỉ lệ bản đồ | 2 |
| 46 | Luyện tập chung | 2 |
| 47 | Em ôn lại những gì đã học | 2 |
| 48 | Em vui học Toán | 2 |
| 49 | Ôn tập chung | 2 |
| HỌC KÌ II ( 5 tiết x 17 tuần) = 85 tiết) | ||
| Chủ đề 3. HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG | ||
| 50 | Hình tam giác | 2 |
| 51 | Diện tích hình tam giác | 2 |
| 52 | Hình thang | 2 |
| 53 | Diện tích hình thang | 2 |
| 54 | Hình tròn. Đường tròn | 2 |
| 55 | Chu vi hình tròn | 2 |
| 56 | Diện tích hình tròn | 2 |
| 57 | Luyện tập về tính diện tích | 2 |
| 58 | Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương. Hình trụ | 2 |
| 59 | Hình khai triển của hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ | 2 |
| 60 | Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật và hình lập phương | 2 |
| 61 | Luyện tập chung | 2 |
| 62 | Thể tích của một hình | 2 |
| 63 | Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối | 2 |
| 64 | Mét khối | 2 |
| 65 | Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương | 2 |
| 66 | Luyện tập | 2 |
| 67 | Luyện tập chung | 2 |
| 68 | Ôn tập về các đơn vị đo thời gian | 2 |
| 69 | Cộng số đo thời gian, trừ số đo thời gian | 2 |
| 70 | Nhân số đo thời gian với một số.Chia số đo thời gian cho một số | 2 |
| 71 | Luyện tập | 2 |
| 72 | Vận tốc | 2 |
| 73 | Luyện tập | 1 |
| 74 | Quãng đường, thời gian trong chuyển động đều | 2 |
| 75 | Luyện tập | 2 |
| 76 | Luyện tập chung | 2 |
| 77 | Em ôn lại những gì đã học | 2 |
| 78 | Em vui học Toán | 2 |
| Chủ đề 4. THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT. ÔN TẬP CUỐI NĂM | ||
| 79 | Biểu đồ hình quạt tròn | 2 |
| 80 | Một số cách biểu diễn số liệu thống kê | 2 |
| 81 | Mô tả số lần lặp lại của một kết quả có thể xảy ra trong một số trò chơi đơn giản | 2 |
| 82 | Ôn tập về số tự nhiên vàcác phép tính với số tự nhiên | 2 |
| 83 | Ôn tập về phân số và các phép tính với phân số | 2 |
| 84 | Ôn tập về số thập phân vàcác phép tính với số thập phân | 2 |
| 85 | Ôn tập về số tỉ số, tỉ số phần trăm | 2 |
| 86 | Ôn tập về hình học | 2 |
| 87 | Ôn tập về đo lường | 2 |
| 88 | Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất | 2 |
| 89 | Em ôn lại những gì đã học | 2 |
| 90 | Em vui học Toán | 2 |
| 91 | Ôn tập chung | 2 |
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Kế hoạch dạy học môn Toán 5 sách Cánh diều Phân phối chương trình môn Toán lớp 5 năm 2024 – 2025 tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:


