Bạn đang xem bài viết Cấu tạo của ti thể – Giải bài tập Bài 9 SGK Sinh học 10 tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Trong chương trình học môn Sinh học lớp 10, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá về cấu tạo của ti thể – một thành phần quan trọng trong cấu trúc tế bào của chúng ta. Bài tập 9 trang 110 trong Sách giáo trình Sinh học lớp 10 là một ví dụ minh họa cho việc áp dụng kiến thức đã học về cấu tạo và chức năng của ti thể trong việc giải quyết các vấn đề sinh học thực tế.
Cấu tạo của ti thể – hay còn gọi là mắt của tế bào, là một loại cơ quan có chức năng tham gia vào việc sản xuất năng lượng cho sự sinh hoạt của tế bào. Bằng cách sử dụng quá trình hô hấp, ti thể tạo ra ATP – loại năng lượng cần thiết cho các quá trình sống tồn tại trong tế bào.
Trong bài tập 9, chúng ta sẽ được yêu cầu phân tích và giải thích các hiện tượng liên quan đến cấu tạo và chức năng của ti thể. Các câu hỏi trong bài tập sẽ đặt ra vấn đề về tác dụng của vi khuẩn Pyrrolobacterium thiên nhiên trên tinh thể ti thể trong quá trình phân giải cellulose. Chúng ta sẽ tìm hiểu cách vi khuẩn này phân giải cellulose và ảnh hưởng của nó đối với quá trình sản xuất năng lượng trong tế bào.
Việc giải quyết bài tập 9 đòi hỏi chúng ta phải áp dụng kiến thức về cấu tạo và chức năng của ti thể, cũng như các quá trình sinh học liên quan, nhằm tìm ra câu trả lời chính xác đối với các câu hỏi được đề ra. Việc này sẽ giúp chúng ta khám phá thêm về sự phức tạp và tầm quan trọng của ti thể trong hệ thống sinh học.
Trong các bài tập như vậy, chúng ta không chỉ nắm bắt kiến thức mà còn phát triển khả năng tư duy logic, tư duy phân tích và khả năng giải quyết vấn đề. Đồng thời, chúng ta sẽ thấy rõ sự liên kết giữa các khái niệm và ý nghĩa của chúng trong việc giải thích các hiện tượng sinh học thực tế.
Trong bài tập 9, chúng ta sẽ thấy rằng ti thể không chỉ là một cấu trúc quan trọng trong tế bào, mà còn đóng vai trò quyết định đối với sự tồn tại và hoạt động của tế bào. Việc làm rõ về cấu tạo và chức năng của ti thể sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về toàn bộ quá trình sống tồn tại trên trái đất.
Cấu tạo của ti thể là nội dung trọng tâm của bài 9 Tế bào nhân thực Sinh học 10. Bài viết sau của Chúng Tôi sẽ giải đáp câu hỏi “Cấu tạo của ti thể như thế nào?” và các thắc mắc liên quan. Cùng theo dõi nhé!
Cấu tạo của ti thể là gì?
Ti thể là gì?
Ti thể là một bào quan với màng kép và có mặt ở tất cả sinh vật nhân thực. Tuy vậy, vẫn có một số tế bào ở các sinh vật đa bào thiếu đi bào quan này (chẳng hạn như tế bào hồng cầu).
Cấu tạo của ti thể
Cấu tạo của ti thể như sau:
- Ti thể là bào quan có hai lớp màng bao bọc.
- Màng ngoài không gấp khúc, màng trong khấp khúc thành các mào (crista) trên đó chứa nhiều loại enzyme hô hấp.
- Bên trong là chất nền có chứa cả ADN và ribôxôm.
- Ty thể có kích thước rất nhỏ, thường là từ 0,75 – 3 micromet. Không thể nhìn thấy dưới kính hiển vi trừ khi chúng được nhuộm màu.
Chức năng của ti thể
Ti thể có trong hầu hết các tế bào của con người, đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống còn của mỗi chúng ta. Ti thể chứa nhiều enzyme hô hấp có nhiệm vụ chuyển hóa đường và các chất hữu cơ khác thành ATP cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào và cơ thể.
Ti thể khác với lục lạp ở đặc điểm gì?
Sự khác nhau giữa ti thể và lục lạp như sau:
Ti thể:
Ti thể hình cầu hoặc sợi, không có sắc tố, màng trong ăn sâu tạo mào, có trong tế bào nhân thực, chất nền chứa các enzyme hô hấp. Chức năng tham gia hô hấp nội bào, phân giải glucozơ.
Số lượng ti thể ở các loại tế bào là khác nhau. Phụ thuộc vào cường độ hoạt động của tế bào.
Lục lạp:
Lục lạp có hình bầu dục, có sắc tố, màng trong trơn nhẵn, chỉ có ở tế bào thực vật. Chất nền chứa khối cơ chất không màu, chứa enzyme xúc tác cho pha tối của quang hợp. Chức năng tham gia vào quá trình quang hợp, tổng hợp glucozơ.
Số lượng lục lạp trong mỗi tế bào không giống nhau. Phụ thuộc vào điều kiện chiếu sáng của môi trường sống và loài.
Đặc điểm so sánh | Ti thể | Lục lạp |
Hình dạng | Hình cầu hoặc sợi | Hình bầu |
Sắc tố | Không có | Có |
Màng trong | Ăn sâu tạo màng | Trơn nhẵn |
Có trong | Tế bào nhân thực | Chỉ có ở tế bào thực vật |
Chất nền | Chứa các enzim hô hấp | Khối cơ chất không màu, chứa enzim xúc tác cho pha tối của quang hợp |
Chức năng | Tham gia hô hấp nội bào, phân giải glucozo | Tham gia vào quá trình quang hợp, tổng hợp glucozo |
Số lượng | Số lượng ti thể ở các loại tế bào là khác nhau; phụ thuộc vào cường độ hoạt động của tế bào. | lượng lục lạp trong mỗi tế bào không giống nhau; phụ thuộc vào điều kiện chiếu sáng của môi trường sống và loài. |
Một số bệnh liên quan đến ti thể
Các bệnh liên quan đến ty thể gồm có Parkinson, Alzheimer, tâm thần phân liệt, mệt mỏi mãn tính, Huntington, tiểu đường, tự kỷ, bệnh tim mạch,…
So với DNA của nhân tế bào thì DNA của ty thể dễ bị tổn thương do môi trường giàu chất oxy hóa phản ứng trong ty thể và do thiếu cơ chế sửa chữa hiệu quả. Điều này dẫn đến nhiều căn bệnh nguy hiểm, thậm chí tử vong.
Bệnh ty thể thường ảnh hưởng đến các cơ quan có nhu cầu tiêu thụ năng lượng cao như mô não, cơ, gan, tim, thận và thần kinh trung ương.
Câu hỏi liên quan SGK Sinh 10
Xoay quanh chủ đề “Cấu tạo của ti thể”, bây giờ bạn hãy cùng Chúng Tôi trả lời các câu hỏi liên quan trong SGK Sinh học 10 để nắm vững kiến thức nhé!
Tại sao lá cây có màu xanh?
Đây cũng chính là câu hỏi thảo luận Bài 9 trang 41 SGK Sinh học 10. Lá cây có màu xanh vì:
Lá cây có màu xanh là do trong lá cây có bào quan là lục lạp. Trong lục lạp có chứa sắc tố diệp lục giúp cho quá trình quang hợp.
Chất diệp lục khi quang hợp sẽ hấp thụ ánh sáng mặt trời và ánh sáng mặt trời được hấp thụ mạnh nhất nằm trong vùng đỏ và xanh tím, còn màu xanh (lục) thì không hấp thụ và bị phản xạ khiến mắt ta nhìn thấy lá có màu xanh.
Như vậy bạn đã biết được lý do tại sao lá cây có màu xanh rồi đúng không nào!
Tế bào nào có nhiều lizoxom nhất?
Nội dung câu hỏi thảo luận trang 42 bài 9 SGK Sinh học 10 là “Tế bào cơ, tế bào hồng cầu, tế bào bạch cầu và tế bào thần kinh, loại tế bào nào có nhiều lizoxom nhất?”. Câu trả lời là tế bào bạch cầu có nhiều lizoxom nhất.
Vì tế bào bạch cầu có chức năng tiêu diệt các vi khuẩn cũng như các tế bào bệnh lí và tế bào già, nên cần có nhiều lizoxom.
Trình bày cấu trúc và chức năng của lục lạp?
“Trình bày cấu trúc và chức năng của lục lạp?” là câu hỏi 1 trang 43 SGK Sinh học 10.
Cấu trúc của lục lạp:
- Lục lạp là bào quan chỉ có ở thực vật, có hai lớp màng bao bọc.
- Bên trong lục lạp chứa chất nền cùng với hệ thống các túi dẹt được gọi là tilacoit.
- Các tilacoit xếp chồng lên nhau tạo thành cấu trúc gọi là grana.
- Các grana trong lục lạp được nối với nhau bằng hệ thống màng.
- Trên màng của tilacoit chứa nhiều diệp lục và các enzyme có chức năng quang hợp.
- Trong chất nền của lục lạp còn có cả ADN và ribôxôm.
Chức năng của lục lạp:
Lục lạp là bào quan chỉ có ở tế bào thực vật, lục lạp chứa nhiều chất diệp lục có khả năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hoá học, sản xuất chất hữu cơ cung cấp năng lượng cho tế bào.
Nêu cấu trúc và chức năng của lizoxom?
Câu hỏi 3 trang 43 SGK Sinh học 10 là “Nêu cấu trúc và chức năng của lizoxom?”. Lời giải chi tiết:
- Cấu trúc: Lizôxôm là bào quan có một lớp màng bao bọc, có nhiều enzyme thủy phân.
- Chức năng: Lizôxôm giúp phân huỷ các tế bào già, các tế bào bị thương tổn không có khả năng phục hồi và chúng được ví như một phân xưởng tái chế “rác thải” của tế bào.
Nêu các chức năng của không bào?
Đây cũng là nội dung câu hỏi 4 trang 43 SGK Sinh học 10.
Không bào là bào quan có một lớp màng bao bọc. Không bào có chức năng khác nhau tùy loại tế bào:
- Không bào chứa chất dự trữ.
- Một số không bào chứa chất phế thải độc hại.
- Không bào chứa muối khoáng cùng nhiều chất khác nhau, tham gia vận chuyển nước từ đất vào rễ cây.
- Không bào của tế bào cánh hoa chứa nhiều hạt sắc tố.
- Một tế bào động vật cũng có thể chứa không bào nhưng có kích thước nhỏ. Các tế bào động vật có thể có các không bào thức ăn (còn gọi là không bào tiêu hoá) và không bào co bóp (có ở một số loại sinh vật đơn bào).
Bài viết trên của Chúng Tôi đã chia sẻ đến bạn kiến thức về Cấu tạo của ti thể và hướng dẫn giải các câu hỏi SGK Sinh hocn 10 bài 9. Theo dõi Chúng Tôi để tìm hiểu nhiều kiến thức hơn nhé!
Trong bài tập Bài 9 SGK Sinh học 10, chúng ta đã tìm hiểu về cấu tạo của ti thể. Ti thể là một cấu trúc quan trọng trong tế bào, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổ chức và hoạt động của tế bào.
Đầu tiên, chúng ta đã được giới thiệu về các thành phần chính của ti thể, bao gồm vỏ ti thể, màng ti thể và ma trận ti thể. Vỏ ti thể bao gồm một lớp ngoài và một lớp trong. Màng ti thể là một lớp mỏng với nhiều kênh và thụ nhận, giúp điều chỉnh sự trao đổi chất trong và ngoài ti thể. Ma trận ti thể là phần chứa các cấu trúc và phân tử khác nhau, bao gồm cả DNA, RNA, protein và các chất khác.
Tiếp theo, chúng ta đã tìm hiểu về vai trò của ti thể trong quá trình tổ chức và hoạt động của tế bào. Ti thể đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các phân tử và tương tác giữa chúng. Nó cũng giúp điều chỉnh hoạt động của tế bào và truyền thông tin genet. Ngoài ra, ti thể còn giúp bảo vệ và duy trì sự ổn định của tế bào.
Cuối cùng, chúng ta đã làm một số bài tập để kiểm tra hiểu biết về cấu tạo và vai trò của ti thể. Chúng ta đã học cách nhận biết các thành phần của ti thể trong hình vẽ và tìm hiểu về các quá trình diễn ra trong ti thể.
Tổng kết lại, thông qua bài tập Bài 9 SGK Sinh học 10, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về cấu tạo và vai trò của ti thể trong tế bào. Hiểu biết về ti thể không chỉ là kiến thức cơ bản trong môn sinh học, mà còn giúp chúng ta hiểu được sự tổ chức và hoạt động của tế bào, mở ra cơ hội để nghiên cứu sâu hơn về sinh học và y học trong tương lai.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Cấu tạo của ti thể – Giải bài tập Bài 9 SGK Sinh học 10 tại thcshuynhphuoc-np.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. Tế bào
2. Hệ vi sinh vật
3. Đặc điểm cấu tạo
4. Màng plasma
5. Cytoplasm
6. Lõi tế bào
7. Vị trí tế bào
8. Quần xã
9. Vật chất diện phân
10. Cấu tạo vi mạch
11. Lysosome
12. Mitochondria
13. Ribosome
14. Nucleolus
15. Mạng lưới endo-plasma.